Có 2 kết quả:

莺歌燕舞 yīng gē yàn wǔ ㄧㄥ ㄍㄜ ㄧㄢˋ ㄨˇ鶯歌燕舞 yīng gē yàn wǔ ㄧㄥ ㄍㄜ ㄧㄢˋ ㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) the warbler sings and the swallow dances
(2) prosperity abounds (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) the warbler sings and the swallow dances
(2) prosperity abounds (idiom)

Bình luận 0